Ví dụ về các phương tiện JR Bus

Phương tiện chạy tại tuyến đường khu vực

  • JR Hokkaidō bus 521-4956
  • JR Bus Tohoku 531-9452
  • JR Bus Kanto L534-97506
  • JR Tokai Bus 328-8902
  • Nishinihon JR Bus 537-1909
  • Chugoku JR Bus 534-5969
  • JR Shikoku Bus 531-2911
  • JR Kyushu Bus 521-21602

Phương tiện chạy tại tuyến đường cao tốc

JR Bus Tohoku, JR Bus Kanto, JR Tokai Bus và Chugoku JR Bus có chung một màu sơn dựa trên màu sơn của JNR Bus.

  • JR Hokkaido Bus 644-5822
  • JR Bus Tohoku H654-02406
  • JR Bus Kanto H654-07417
  • JR Tokai Bus 747-05952
  • Nishinihon JR Bus 749-8913
  • Chugoku JR Bus 641-5906
  • JR Shikoku Bus 694-8950
  • JR Kyushu Bus 748-06558